zeng是什么意思 zeng的读音、翻译、用法

作者: 用户投稿 阅读:97 点赞:0

zeng是越南语中的一个词语,意为“增加”或“增长”。

这个词语通常用于描述某个事物的数量、大小、长度等增加或变大的情况。它可用于各种语境,如数学、科学、经济、商业等领域。例如,当我们需要描述某种商品价格的增长时,可以使用“zeng”。

以下是9个含有zeng的例句:

1. Số lượng người đến thăm công viên đã zeng lên đáng kể trong năm nay. (公园的游客数量在今年大大增加。)

2. Doanh thu của công ty đã được zeng lên một nửa so với cùng kỳ năm trước. (公司的收入同比去年增长了一半。)

3. Với việc sử dụng công nghệ tiên tiến, hiệu quả sản xuất của nhà máy đã zeng lên rất nhanh chóng. (借助先进的技术,工厂的生产效率迅速提高。)

4. Sức mua của người dân đã zeng lên trong tháng vừa qua do sự giảm giá mạnh mẽ của các sản phẩm. (由于产品的大幅折扣,人们的购买力在过去一个月里有所提高。)

5. Trong khi giá trị của đồng tiền giảm, giá trị của vàng lại zeng lên. (随着货币贬值,黄金的价值则在上涨。)

6. Tình hình kinh tế đang trong giai đoạn zeng trưởng, đó là cơ hội tốt để đầu tư. (经济形势正处于增长期,这是一个投资的好机会。)

7. Chúng ta cần phải tìm cách để zeng hiệu quả của công việc. (我们需要想办法提高工作的效率。)

8. Mùa thu là thời điểm mà lượng khách du lịch đến thành phố zeng lên. (秋季是游客到城市更多的时候。)

9. Cùng với sự zeng nhanh chóng của đô thị hóa, chúng ta cần phải bảo vệ môi trường. (随着城市化的迅速增长,我们需要保护环境。)

标签:

  • 评论列表 (0